Dưới đây là xi lanh ADN-S-40-20-I-P-A, mời quý khách hàng tham khảo.
Thông số kỹ thuật xi lanh ADN-S-40-20-I-P-A.
- Dòng sản phẩm: ADN-40 Series.
- Loại xi lanh: Xi lanh thanh piston.
- Kiểu xi lanh: Nhỏ gọn, hành trình ngắn và Xi lanh phẳng.
- Trục xi lanh: 40 mm.
- Hành trình xi lanh: 20 mm.
- Cushioning: Vòng/tấm đệm đàn hồi ở cả hai bên
- Loại ren thanh piston: Ren cái
- Vị trí cảm biến: Cho cảm biến tiệm cận
- Kết nối khí nén: M5
- Ren trục xi lanh: M10x1.25
Các sản phẩm xi lanh ADN series trục 40 mm khác.
- Festo ADN-S-40-5-I-P-A 5138606
- Festo ADN-S-40-10-I-P-A 5138607
- Festo ADN-S-40-15-I-P-A 5138608
- Festo ADN-S-40-20-I-P-A 5138609
- Festo ADN-S-40-25-I-P-A 5138610
- Festo ADN-S-40-30-I-P-A 5138611
- Festo ADN-S-40-35-I-P-A 5138612
- Festo ADN-S-40-40-I-P-A 5138613
- Festo ADN-S-40-45-I-P-A 5138614
- Festo ADN-S-40-50-I-P-A 5138615
- Festo ADN-S-40-5-A-P-A 8092050
- Festo ADN-S-40-10-A-P-A 8092067
- Festo ADN-S-40-15-A-P-A 8092053
- Festo ADN-S-40-20-A-P-A 8092064
- Festo ADN-S-40-25-A-P-A 8092056
- Festo ADN-S-40-30-A-P-A 8092061
- Festo ADN-S-40-35-A-P-A 8092051
- Festo ADN-S-40-40-A-P-A 8092059
- Festo ADN-S-40-45-A-P-A 8092065
- Festo ADN-S-40-50-A-P-A 8092054
- Festo ADN-S-40-5-I-P-A-F1A 8142876
- Festo ADN-S-40-10-I-P-A-F1A 8142877
- Festo ADN-S-40-15-I-P-A-F1A 8142878
- Festo ADN-S-40-20-I-P-A-F1A 8142879
- Festo ADN-S-40-25-I-P-A-F1A 8142880
- Festo ADN-S-40-30-I-P-A-F1A 8142881
- Festo ADN-S-40-35-I-P-A-F1A 8142882
- Festo ADN-S-40-40-I-P-A-F1A 8142883
- Festo ADN-S-40-45-I-P-A-F1A 8142884
- Festo ADN-S-40-50-I-P-A-F1A 8142885
- Festo ADN-S-40-5-A-P-A-F1A 8142886
- Dòng xi lanh: Xi lanh thanh piston.
- Kiểu xi lanh: Nhỏ gọn, hành trình ngắn và Xi lanh phẳng.
- Series xi lanh: ADN-S Series.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.